Khi lựa chọn nhôm tấm công nghiệp để sử dụng trong cơ khí, xây dựng, điện tử hay hàng hải, việc hiểu rõ tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt. Không chỉ phân loại theo độ dày hay mác hợp kim như 1050,3003, 5052, 6061, 5083…, nhôm còn cần phải tuân thủ các bộ tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng gia công theo yêu cầu kỹ thuật.
- ❓ Tại Sao Cần Quan Tâm Đến Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật?
Nhôm tấm nếu không đạt chuẩn có thể gây ra:
- Biến dạng, nứt vỡ khi gia công
- Thiếu độ bền cơ học hoặc khả năng hàn
- Không đạt tiêu chuẩn khi xuất khẩu
- Không tương thích với quy định an toàn/kỹ thuật của đối tác
💡 Do đó, lựa chọn nhôm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế là bắt buộc để đảm bảo:
- Hiệu suất sử dụng
- Độ tin cậy
- Truy xuất nguồn gốc
- Khả năng xuất khẩu và đáp ứng OEM
- 🔍 Các Bộ Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Phổ Biến
📌 1. ASTM (Hoa Kỳ)
Tên đầy đủ: American Society for Testing and Materials
- Rất phổ biến trong công nghiệp nặng, hàng không, quốc phòng, chế tạo khuôn mẫu
- Được dùng rộng rãi tại Mỹ, các nước châu Mỹ và các đối tác kỹ thuật cao
Ví dụ tiêu chuẩn:
- ASTM B209: Tiêu chuẩn nhôm tấm và cuộn cán phẳng
- ASTM B928: Nhôm chống ăn mòn dùng trong hàng hải
- ASTM B221: Thanh nhôm định hình (ống, hộp, thanh)
✅ Ưu điểm: Ghi rõ thành phần hợp kim, xử lý nhiệt, cơ tính, dung sai kích thước…
📌 2. JIS (Nhật Bản)
Tên đầy đủ: Japanese Industrial Standards
- Được ưa chuộng tại châu Á, đặc biệt là các nhà máy OEM, thiết bị điện tử xuất khẩu sang Nhật
Ví dụ tiêu chuẩn:
- JIS H4000: Nhôm tấm và hợp kim nhôm
- JIS H4100: Cuộn nhôm, nhôm lá mỏng
✅ Ưu điểm: Chính xác về dung sai độ dày, độ phẳng, bề mặt – phù hợp với điện tử, cơ khí chính xác.
📌 3. EN (Châu Âu)
Tên đầy đủ: European Norm
- Áp dụng nhiều trong cơ khí chính xác, xe điện, kết cấu cao cấp
Ví dụ tiêu chuẩn:
- EN 573: Thành phần hóa học nhôm
- EN 485: Cơ tính và phương pháp cán
- EN 1386: Kiểm tra bề mặt, độ nhẵn
- EN 10204: Chứng chỉ kiểm định chất lượng
✅ Ưu điểm: Quản lý chất lượng cao, kiểm soát truy xuất nguồn gốc – phù hợp xuất khẩu sang EU.
📌 4. GB/T 3880-2012 (Trung Quốc)
Tên đầy đủ: National Standard of the People’s Republic of China
- Áp dụng cho các sản phẩm nhôm tấm, cuộn, lá mỏng cán nóng và cán nguội
- Là tiêu chuẩn quốc gia rất phổ biến tại Trung Quốc, thường gặp khi nhập hàng từ Trung Quốc
Nội dung chính:
- Thành phần hóa học
- Đặc tính cơ học (độ bền, độ giãn dài)
- Ký hiệu hợp kim và xử lý nhiệt (O, H32, H34 T6, H14, H111, H116…)
- Dung sai độ dày, chiều rộng, độ phẳng
Ngoài ra nhôm đóng tàu A5083 còn có các tiêu chuẩn khác như DNV, LR,..
🔗 Tham khảo thêm:
GIỚI THIỆU NHÔM A1050 VÀ A3003- SỰ KHÁC BIỆT CẦN BIẾT TRƯỚC KHI LƯẠ CHỌN
📝 So sánh nhôm tấm 5052 và 6061 – Nên chọn loại nào cho sản xuất cơ khí, kết cấu?
SO SÁNH NHÔM A5083-H111, A5083-H116 VÀ A5083-H32
Gia công nhôm tấm từ 0.5 mm đến 150mm
📞 Liên Hệ Để Nhận Báo Giá Tốt Nhất
Để nhận báo giá nhôm tấm mới nhất và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
-
- Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Cát Tường
- Địa chỉ: Tòa nhà Fortune, số 07 Sông Đà, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. HCM
- Email: sales.admin@fortune.com.vn
- Website: https://aluminium.com.vn/
- Hotline: 0909460776
- Zalo tư vấn: https://zalo.me/0909460776