Nhôm hợp kim 5083 nổi tiếng với hiệu suất vượt trội trong những môi trường khắc nghiệt nhất. Hợp kim này có khả năng chống chịu cao đối với cả môi trường nước biển và hóa chất công nghiệp.
– Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, có thể chống lại sự ăn mòn từ khí quyển một cách hiệu quả bao gồm hơi nước biển và không khí công nghiệp, nước ngọt, nước biển, dung dịch muối vô cơ trung tính, hầu hết các axit và chất hữu cơ.
– Khả năng hàn tốt. Bất kể loại phương pháp hàn nào, chẳng hạn như hàn khí, hàn hồ quang, hàn điểm tiếp xúc và hàn dây,… nhôm 5083 đều có thể cho thấy khả năng hàn tốt.
– Khả năng định hình tốt và độ bền mỏi cao.
Độ dày: 3 – 20 (mm)
Kích thước: 2000 x 6000 (mm)
Độ cứng: H32
Khối lượng: D x R x C x 2,72/1000000 (Kg)
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, một số nước EU đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, DNV, LRS,….
Ngoài kích thước này, Công ty Cát Tường còn cung cấp nhiều size theo yêu cầu của khách hàng.
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cát Tường có kho bãi rộng, sản lượng hàng lớn, tự hào là nhà Xuất nhập khẩu và Phân phối nhôm chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu về chất lượng, kích thước, đảm bảo cung cấp sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
Chính sách ưu đãi khi mua hàng
- Giá cả cạnh tranh nhất hiện nay
- Cam kết sản phẩm chính hãng
- Đảm bảo hàng hóa luôn luôn ổn định
- Có giấy tờ xuất xưởng CO – CQ
- Vận chuyển nhanh chóng
- Sản phẩm đa dạng, tận tâm phục vụ
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Cát Tường
Địa chỉ: Số 07 Sông Đà, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: (028) 3868 7872/73/74
Email: sales.admin@fortune.com.vn
Website: https://aluminium.com.vn/
Thành phần hóa học:
Magnesium (Mg) |
4.00 – 4.90% |
Manganese (Mn) |
0.40 – 1.00% |
Silicon (Si) |
0.40% |
Iron (Fe) |
0.40% |
Chromium (Cr) |
0.05 – 0.25% |
Zinc (Zn) |
0.25% |
Titanium (Ti) |
0.15% |
Copper (Cu) |
0.10% |
Other |
0.05% |
Aluminium (Al) |
Còn lại |
Tính chất cơ học:
Temper |
Specified thickness
mm |
Tensile strength
Rm
MPa |
Yield
strength
Rp0,2
MPa |
Elongation min
%. |
Bend radiusa |
Hardness
HBWa |
over |
up to |
min. |
max. |
min. |
max. |
A50mm |
A |
180o |
90o |
|
H32 |
0,2 |
0,5 |
305 |
380 |
215 |
|
5 |
|
2,0t |
0,5t |
89 |
0,5 |
1,5 |
305 |
380 |
215 |
|
6 |
|
2,0t |
1,5t |
89 |
1,5 |
3,0 |
305 |
380 |
215 |
|
7 |
|
3,0t |
2,0t |
89 |
3,0 |
6.0 |
305 |
380 |
215 |
|
8 |
|
|
2,5t |
89 |
6,0 |
12.5 |
305 |
380 |
215 |
|
10 |
|
|
3,5t |
89 |
12,5 |
40,0 |
305 |
380 |
215 |
|
|
9 |
|
|
89 |
Độ giãn nở nhiệt: 25 x10-6/K
Mô đun đàn hồi: 72 GPa
Độ dẫn nhiệt: 121 W/m.K
Điện trở suất: 0,058 x 10-6 Ω .m
Nhôm A5083-H32 có đô bền cao, chống chịu môi trường khắc nghiệt nên được sử dụng rộng rãi cho thân xe chở dầu, bình xăng ô tô, bồn chứa nhiên liệu, bồn chứa hóa chất và các chất ăn mòn.